vanninhthuan119
Well-Known Member
Tình hình là không gian nhà không lắp đặt được bộ âm thanh dàn, lướt qua các dòng Loa soundbar thấy có bộ Loa soundbar Sony HT-CT380 hỗ trợ các định dạng âm thanh, nhưng chưa có người sử dụng nhiều. anh em nào có sử dụng cho vài ý kiến. Thanks all
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tổng công suất phát (1kHz, 6Ohms, 10%THD)
100W x 2 + 100W = 300W
Số kênh phát
2.1ch
Loại
Kỹ thuật số
Xử lý tín hiệu kỹ thuật số
FALCON 1.0
Thiết lập trường âm thanh (xem phim)
Có
Thiết lập trường âm thanh (nghe nhạc)
Có
Sound Field Program (A.F.D. MULTI)
ClearAudio +
Thiết lập trường âm thanh (chuẩn)
Có
Thiết lập trường âm thanh (P. Audio)
Có
Thiết lập trường âm thanh (Sports)
Có
Chương trình âm thanh (Game)
Có
Chế độ Night Mode
Có
S-Force PRO
Có
Ngõ âm thanh IN/OUT (Analog)
1/0
Equalizer (F/C/Sur/Sur B) Bass,Mid,Treble
B,T/No/No/No
Mức điều chỉnh loa (dB)
SW VOL:0-12
Các ngõ giao tiếp
BlueTooth
Có (Ver. 3.0 )/NFC
SPDIF UPDATE
Có
Chuẩn giải mã
LPCM (2 kênh / 5.1 kênh / 7.1 kênh) qua ngõ HDMI
Có(Có/Có/Có)
Dolby Digital/DTS
Có/có
DTS 96/24 / DTS NEO:6
Có/-
Dolby True HD / Dolby Digital Plus / DTS-HD
Có/Có/Có
96k/24Bit PCM
Có
Dolby Dual Mono
Có
Các tính năng về hình ảnh
Đồng bộ âm thanh/hình ảnh
Có
HDMI Quality - 1080p
Có
HDMI Quality - 1080/24p
Có
HDMI Quality - Deep Colour
Có
HDMI Quality - x.v.Color (xvYCC)
Triruminus color
Thông tin chung
Bộ điều khiển từ xa
RMT-AH101U
Hiển thị
5x7 điểm
Tự động chờ
Có
Nguồn điện yêu cầu
220-240V 50/60Hz
Nguồn tiêu thụ
BAR:37W/SW:20W
Nguồn điện tiêu thụ (chế độ chờ)
BAR:0.5W/SW:0.5W
Phụ kiện theo máy
Miếng đệm chân loa (cho subwoofe), dây Optical (1.5m), hướng dẫn dễ thiết lập, giá treo tường, khuôn mẫu treo tường
Hệ thống loa
Kiểu loa
Bar & Wireless Subwoofer
Hệ thồng loa Subwoofer
Loa siêu trầm
Loa Subwoofer
Kiếu loa ống 130mm
Hệ thống loa trước
Loa toàn dải
Trọng lượng và kích thước (loa)
Kích thước loa trước (rộng x cao x dày)
900 x 51 x 117 mm
Khối lượng loa trước
2.4kg
Kích thước loa siêu trầm (rộng x cao x dày)
170 x 342 x 381 mm
Khối lượng loa siêu trầm
6.6kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tổng công suất phát (1kHz, 6Ohms, 10%THD)
100W x 2 + 100W = 300W
Số kênh phát
2.1ch
Loại
Kỹ thuật số
Xử lý tín hiệu kỹ thuật số
FALCON 1.0
Thiết lập trường âm thanh (xem phim)
Có
Thiết lập trường âm thanh (nghe nhạc)
Có
Sound Field Program (A.F.D. MULTI)
ClearAudio +
Thiết lập trường âm thanh (chuẩn)
Có
Thiết lập trường âm thanh (P. Audio)
Có
Thiết lập trường âm thanh (Sports)
Có
Chương trình âm thanh (Game)
Có
Chế độ Night Mode
Có
S-Force PRO
Có
Ngõ âm thanh IN/OUT (Analog)
1/0
Equalizer (F/C/Sur/Sur B) Bass,Mid,Treble
B,T/No/No/No
Mức điều chỉnh loa (dB)
SW VOL:0-12
Các ngõ giao tiếp
BlueTooth
Có (Ver. 3.0 )/NFC
SPDIF UPDATE
Có
Chuẩn giải mã
LPCM (2 kênh / 5.1 kênh / 7.1 kênh) qua ngõ HDMI
Có(Có/Có/Có)
Dolby Digital/DTS
Có/có
DTS 96/24 / DTS NEO:6
Có/-
Dolby True HD / Dolby Digital Plus / DTS-HD
Có/Có/Có
96k/24Bit PCM
Có
Dolby Dual Mono
Có
Các tính năng về hình ảnh
Đồng bộ âm thanh/hình ảnh
Có
HDMI Quality - 1080p
Có
HDMI Quality - 1080/24p
Có
HDMI Quality - Deep Colour
Có
HDMI Quality - x.v.Color (xvYCC)
Triruminus color
Thông tin chung
Bộ điều khiển từ xa
RMT-AH101U
Hiển thị
5x7 điểm
Tự động chờ
Có
Nguồn điện yêu cầu
220-240V 50/60Hz
Nguồn tiêu thụ
BAR:37W/SW:20W
Nguồn điện tiêu thụ (chế độ chờ)
BAR:0.5W/SW:0.5W
Phụ kiện theo máy
Miếng đệm chân loa (cho subwoofe), dây Optical (1.5m), hướng dẫn dễ thiết lập, giá treo tường, khuôn mẫu treo tường
Hệ thống loa
Kiểu loa
Bar & Wireless Subwoofer
Hệ thồng loa Subwoofer
Loa siêu trầm
Loa Subwoofer
Kiếu loa ống 130mm
Hệ thống loa trước
Loa toàn dải
Trọng lượng và kích thước (loa)
Kích thước loa trước (rộng x cao x dày)
900 x 51 x 117 mm
Khối lượng loa trước
2.4kg
Kích thước loa siêu trầm (rộng x cao x dày)
170 x 342 x 381 mm
Khối lượng loa siêu trầm
6.6kg